Hiện nay, điều hòa Daikin dường như chẳng còn xa lạ đối với người tiêu dùng bởi khả năng làm mát hiệu quả, độ bền cao kết hợp với nhiều chức năng hiện đại. Tuy nhiên, nhiều người còn đang băn khoăn nếu chẳng may thiết bị gặp vấn đề thì làm sao biết nó đang gặp lỗi nào. Hãy cùng Midea MDV tìm hiểu bảng mã lỗi máy lạnh Daikin để có thể đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời nhé!
1. Tổng quan về điều hòa Daikin
Daikin là một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị điều hòa không khí và các giải pháp làm mát. Thành lập vào năm 1924, Daikin đã phát triển thành một trong những nhà sản xuất điều hòa hàng đầu thế giới, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và sự đổi mới. Một trong những công nghệ nổi bật của Daikin là Inverter, giúp điều chỉnh công suất làm lạnh linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
Các sản phẩm của Daikin thường được trang bị hệ thống lọc không khí tiên tiến, như phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan, loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn và mùi khó chịu, mang lại không khí trong lành. Daikin cũng chú trọng đến việc phát triển các sản phẩm tiết kiệm năng lượng với các tính năng như cảm biến thông minh, tối ưu hóa hiệu suất làm mát và giảm tiêu thụ điện năng.
Ngoài ra, thương hiệu này cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm, từ điều hòa dân dụng như máy treo tường, máy âm trần, máy tủ đứng đến các hệ thống điều hòa thương mại VRV, phù hợp cho các tòa nhà văn phòng, khách sạn và trung tâm thương mại. Sản phẩm của Daikin nổi tiếng với độ bền cao, ít gặp sự cố và thân thiện với môi trường nhờ sử dụng các chất làm lạnh thân thiện và công nghệ giảm thiểu khí thải. Nhờ vào chất lượng, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội, điều hòa Daikin đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng trên toàn thế giới.
2. Cách kiểm tra lỗi máy lạnh Daikin bằng điều khiển
Người dùng có thể dễ dàng nhận biết máy lạnh nhà mình đang gặp phải sự cố gì bằng cách sử dụng chiếc điều khiển thông minh. Hãy hướng điều khiển về phía dàn lạnh rồi nhấn nút Cancel trong khoảng 5 giây. Điều khiển sẽ hiển thị mã lỗi trên màn hình kèm theo tín hiệu nhấp nháy.
Tiếp đó, trên màn hình của điều khiển sẽ hiển thị mã 00- mã mặc định trong chương trình test lỗi. Nhấn Cancel theo từng nhịp một (lưu ý là không giữ nút) để chuyển sang các mã lỗi, cho đến khi nghe tiếng bíp thì dừng lại. Mã lỗi hiển thị trên màn hình điều khiển chính là mã lỗi chuẩn mà hệ thống máy lạnh đang gặp phải.
3. Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin chi tiết, đầy đủ nhất
Để xác định chính xác vấn đề mà điều hòa Daikin đang gặp phải và tìm ra nguyên nhân cũng như cách khắc phục hiệu quả, ta cần tìm hiểu chi tiết các bảng mã lỗi máy lạnh Daikin. Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi thường gặp nhất của dòng máy lạnh này:
3.1. Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin Inverter dàn lạnh
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân |
A0 | Lỗi do thiết bị bảo vệ ngoại vi | Lỗi bo dàn lạnh Kiểm tra lại cài đặt và thiết bị bảo vệ ngoại vi Thiết bị không tương thích với máy lạnh |
A1 | Lỗi bo mạch của dàn lạnh | Thay thế bo dàn lạnh |
A3 | Lỗi do hệ thống nước xả của dàn lạnh (33H) | Kiểm tra lại công tắc phao Kiểm tra lại đường ống nước xả xem đã đảm bảo về độ dốc quy định chưa Kiểm tra bơm nước xả Dây kết nối bị lỏng Lỗi bo dàn lạnh |
A6 | Lỗi của động cơ quạt | Thay mới motor quạt Dây kết nối giữa bo dàn lạnh và motor quạt bị lỗi |
A7 | Lỗi của động cơ cánh đảo gió | Kiểm tra lại motor cánh đảo gió Dây kết nối motor gió đang bị lỗi Bo dàn lạnh bị lỗi |
A9 | Lỗi của van tiết lưu điện tử (20E) | Kiểm tra lại thân van và dây van tiết lưu điện tử Kết nối dây bị lỗi Lỗi do bo dàn lạnh |
AF | Lỗi về mực thoát nước xả dàn lạnh | Kiểm tra đường ống thoát nước Bộ phụ kiện tùy chọn lỗi. PCB dàn lạnh. |
C4 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt | Kiểm tra cảm biến nhiệt đường ống gas lỏng. Lỗi bo dàn lạnh. |
C5 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R3T) đường ống gas hơi | Kiểm tra cảm biến nhiệt đường ống gas hơi Lỗi bo dàn lạnh |
C9 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió hồi | Kiểm tra cảm biến nhiệt gió hồi Lỗi bo dàn lạnh |
CJ | Lỗi đầu cảm biến nhiệt trên remote | Lỗi cảm biến nhiệt của điều khiển Lỗi bo điều khiển |
3.2. Bảng mã lỗi điều hòa Daikin (dàn nóng)
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
E1 | Lỗi bo mạch | Thay bo mạch dàn nóng |
E3 | Lỗi do tác động của công tắc cao áp | Kiểm tra áp suất cao dẫn tới sự tác động công tắc cao áp. Lỗi bo dàn nóng. Lỗi công tắc áp suất cao. Lỗi cảm biến áp lực cao. Lỗi tức thời (như do bị mất điện đột ngột). |
E4 | Lỗi do tác động của cảm biến hạ áp | Áp suất thấp không binh thường (<0,07Mpa). Lỗi cảm biến áp suất thấp. Lỗi bo dàn nóng. Van chặn không được mở. |
E5 | Lỗi bị do động cơ máy nén inverter | Dây chân lock sai (U,V,W). Máy nén inverter bị rò điện, bị kẹt, bị lỗi cuộn dây. Lỗi bo biến tần. Chưa mở van chặn. Khi khởi động bị chênh lệch áp lực cao (>0.5Mpa). |
E6 | Lỗi máy nén thường bị quá dòng hoặc bị kẹt | Chưa mở van chặn. Dàn nóng không giải nhiệt tốt. Điện áp cấp không chính xác. Khởi động từ bị lỗi. Máy nén thường bị hỏng. Lỗi cảm biến dòng. |
E7 | Mã lỗi điều hòa Daikin E7 là lỗi ở motor quạt dàn nóng | Lỗi kết nối quạt và bo dàn nóng. Quạt bị kẹt. Motor quạt dàn nóng bị lỗi. Bo biến tần quạt dàn nóng bị lỗi. |
F3 | Nhiệt độ đường ống đẩy không được bình thường | Kết nối cảm biến nhiệt độ ống đẩy bị lỗi. Cảm biến nhiệt ống đẩy bị lỗi hoặc sai vị trí. Lỗi bo dàn nóng. |
H7 | Tín hiệu từ motor quạt nóng không được bình thường | Lỗi quạt dàn nóng. Bo inverter quạt bị lỗi. Dây truyền tín hiệu bị lỗi. |
H9 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió bên ngoài | Kiểm tra cảm biến nhiệt gió ra dàn nóng lỗi. Bo dàn nóng bị lỗi. |
J2 | Lỗi đầu cảm biến dòng điện | Kiểm tra cảm biến dòng lỗi. Do dàn nóng lỗi. |
J3 | Mã lỗi điều hòa Daikin J3 là lỗi đầu cảm biến nhiệt đường ống gas đi (R31T~R33T) | Lỗi cảm biến nhiệt ống đẩy. Lỗi do dàn nóng. Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt. |
J5 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) đường ống gas về | Lỗi cảm biến nhiệt ống hút. Lỗi bo dàn nóng. Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt. |
J9 | Lỗi cảm biến nhiệt quá lạnh (R5T) | Lỗi cảm biến độ quá lạnh. Lỗi bo dàn nóng. |
JA | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi | Lỗi cảm biến áp suất cao. Lỗi bo dàn nóng. Lỗi kết nối của cảm biến nhiệt hoặc vị trí sai. |
JC | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas về | Lỗi cảm biến áp suất thấp. Lỗi bo dàn nóng. Lỗi kết nối cảm biến nhiệt độ hoặc sai vị trí. |
L4 | Lỗi nhiệt độ cánh tản nhiệt biến tần tăng | Lỗi cảm biến áp suất thấp. Lỗi bo dàn nóng, Lỗi kết nối cảm biến nhiệt hoặc sai vị trí. |
L5 | Máy nén biến tần bất thường | Cuộn dây máy nén inverter bị hư. Lỗi khởi động máy nén. Bo inverter lỗi. |
L8 | Lỗi dòng biến tần bất thường | Máy nén Inverter quá tải Lỗi bo Inverter Máy nén hỏng cuộn dây(dây chân lock, dò điện…) Máy nén bị lỗi |
L9 | Mã lỗi điều hòa Daikin L9 là lỗi khởi động máy nén biến tần | Lỗi máy nén inverter. Lỗi dây kết nối sai (V,U,W,N). Chênh lệch áp suất cao và hạ áp khi khở động không đảm bảo. Chưa mở van chặn. Lỗi bo inverter. |
LC | Lỗi tín hiệu giữa bo remote và bo inverter | Lỗi kết nối giữa bo remote và bo inverter. Lỗi bo điều khiển dàn nóng. Lỗi bo Inverter. Lỗi bộ lọc nhiễu. Lỗi quạt Inverter. Kết nối quạt không đúng. Lỗi máy nén. Lỗi motor quạt. |
P4 | Lỗi cảm biến tăng nhiệt cánh tản inveter | Lỗi cảm biến nhiệt cánh tản. Lỗi bo inverter. |
PJ | Lỗi cảm biến tăng nhiệt cánh tản inveter | Lỗi cảm biến nhiệt cánh tản nhiệt. Lỗi bo Inverter. |
3.3. Bảng mã lỗi hệ thống điều hòa Daikin
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
U0 | Cảnh báo thiếu gas | – Thiếu gas hoặc bị nghẹt ống gas (Lỗi về thi công đường ống). – Lỗi cảm biến nhiệt (R4T,R7T). – Lỗi cảm biến áp suất (áp suất thấp). – Lỗi bo dàn nóng. |
U1 | Ngược pha, mất pha | Nguồn cấp bị ngược pha. – Nguồn cấp bị mất pha. – Lỗi bo dàn nóng. |
U2 | Nguồn điện áp không đủ hoặc bị tụt áp nhanh | Nguồn điện cấp không đủ. – Lỗi nguồn tức thời. – Mất pha. – Lỗi bo Inverter. – Lỗi bo điều khiển dàn nóng. – Lỗi dây ở mạch chính. – Lỗi máy nén. – Lỗi mô tơ quạt. -Lỗi dây truyền tín hiệu. |
U3 | Lỗi vận hành kiểm tra không được thực hiện | Chạy kiểm tra lại hệ thống. |
U4 | Mã lỗi điều hòa Daikin U4 là lỗi đường truyền tín hiệu giữa các dàn nóng và dàn lạnh | Dây giữa dàn nóng-lạnh, dàn nóng- nóng bị đứt, ngắn mạch hoặc đấu sai (F1,F2). – Nguồn dàn nóng (hoặc dàn lạnh) bị mất. – Hệ thống địa chỉ không phù hợp. – Lỗi bo dàn lạnh. -Lỗi bo dàn nóng. |
U5 | Lỗi do đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote | Kiểm tra đường truyền giữa remote và dàn lạnh. – Kiểm tra lại cài đặt nếu có 1 dàn lạnh sử dụng 2 remote. – Lỗi bo remote. – Lỗi bo dàn lạnh. – Lỗi có thể xảy ra do nhiễu. |
U7 | Lỗi tín hiệu truyền giữa các dàn nóng | Kiểm tra kết nối giữa dàn nóng với Adapter điều khiển C/H. – Kiểm tra dây tín hiệu dàn nòng-nóng. – Kiểm tra bo mạch dàn nóng. – Lỗi Adapter điều khiển Cool/Heat . – Adapter điều khiển Cl/H không có tương thích. – Địa chỉ không chính xác ( dàn nóng, Adapter điều khiển C/H). |
U8 | Lỗi đường tín hiệu truyền giữa các remote “M” và “S” | Kiểm tra dây truyền tín hiệu giữa remote chính-phụ. – Lỗi bo remote. – Lỗi kết nối điều khiển phụ. |
U9 | Lỗi đường tín hiệu truyền giữa các dàn lạnh- nóng trong cùng hệ thống | Kiểm tra dây truyền tín hiệu bên trong-ngoài hệ thống. – Kiểm tra van tiết lưu điện tử ở trên dàn lạnh hệ thống. – Lỗi bo dàn lạnh hệ thống. – Lỗi kết nối giữa dàn nóng- lạnh. |
UA | Mã lỗi điều hòa Daikin UA là lỗi vượt quá số dàn lạnh,… | Kiểm tra số lượng dàn lạnh lại. – Lỗi bo dàn nóng. – Không tương thích giữa dàn nóng-lạnh. – Khi tiến hành thay thế không cài đặt lại bo dàn nóng. – Trùng lặp địa chỉ ở remote trung tâm. – Kiểm tra địa chỉ hệ thống và cài đặt lại. |
UE | Lỗi đường truyền tín hiệu của remote trung tâm và dàn lạnh | Kiểm tra tín hiệu dàn lạnh và remote trung tâm. – Lỗi truyền tín hiệu điều khiển chủ (master). – Lỗi bo điều khiển trung tâm. – Lỗi bo dàn lạnh. |
UF | Hệ thống lạnh lắp chưa đúng, không tương thích với dây điều khiển/ đường ống gas | Kiểm tra tín hiệu dàn lạnh và dàn nóng. – Lỗi bo dàn lạnh. – Van chặn chưa mở. – Không chạy kiểm tra hệ thống. |
UH | Trục trặc về hệ thống và địa chỉ hệ thống gas không xác định | Kiểm tra tín hiệu về dàn nóng-dàn lạnh, dàn nóng, dàn nóng. – Lỗi bo dàn lạnh. – Lỗi bo dàn nóng. |
Trên đây là bảng tổng hợp mã lỗi trên máy lạnh Daikin và các khắc phục chi tiết, hiệu quả nhất. Đa số đối với những hư hỏng trên, bạn đều không nên tự mình khắc phục. Hãy liên hệ với bên bảo hành hoặc những đơn vị có chuyên môn kỹ thuật để được hỗ trợ khắc phục, tránh khiến tình trạng trở nên trầm trọng hơn.
Cơ điện Tân Việt luôn tự hào là thương hiệu uy tín trong việc cung cấp các sản phẩm làm mát nói chung và điều hòa không khí nói riêng. Không chỉ vậy, chúng tôi còn có đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao, nhiệt tình, lắp đặt đúng kỹ thuật và luôn đặt tiêu chí an toàn lên hàng đầu. Chúng tôi cam kết luôn đồng hành với khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Nếu còn phân vân chưa biết lựa chọn sản phẩm nào phù hợp với công trình, dự án thì hãy liên hệ ngay tới Hotline: 084 883 9595 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.