Các chế độ điều hòa thông dụng mà ai cũng nên biết

Hiện nay, việc sử dụng điều hòa đã trở nên quen thuộc với hầu hết mọi gia đình. Tuy nhiên, đa phần người dùng không nắm được hết các chức năng, đặc biệt là các chế độ điều hòa thông dụng. Hãy cùng Midea MDV tìm hiểu rõ về các chế độ của điều hòa qua bài viết dưới đây nhé!

1. Các chế độ điều hòa thường sử dụng

1.1. Chế độ làm mát- COOL

Chế độ COOL có biểu tượng hình bông tuyết, tác dụng chính là làm mát không gian một cách nhanh chóng. Đây là chế độ mặc định có sẵn trong hầu hết tất cả các loại điều hòa trên thị trường hiện nay. Khi bật chế độ COOL, điều hòa sẽ làm giảm nhiệt độ không khí trong phòng xuống mức độ được cài đặt. Chế độ này thường được sử dụng trong mùa hè hoặc trong điều kiện thời tiết nóng, giúp người dùng luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu.

Chế độ COOL làm mát
Chế độ COOL làm mát

1.2. Chế độ DRY

DRY thường có biểu tượng hình giọt nước. Đây là chế độ làm giảm độ ẩm không khí, giúp không gian phòng trở nên khô ráo hơn. Vì vậy, nó thường sử dụng trong những ngày thời tiết có độ ẩm cao. Tuy nhiên, người dùng chỉ nên bật chế độ này trong 1 – 2 giờ và không nên sử dụng quá lâu bởi nó có thể khiến làn da và mắt bị khô,… Chế độ DRY không tiêu tốn quá nhiều điện năng bởi máy nén và quạt gió không cần phải hoạt động quá công suất.

Chế độ DRY
Chế độ DRY

 1.3. Chế độ HEAT

Chế độ HEAT có biểu tượng là hình mặt trời đi kèm với chức năng chính là sưởi ẩm. Chế độ này thường chỉ được tích hợp trên các dòng điều hòa 2 chiều và sử dụng chủ yếu vào mùa đông khi nhiệt độ xuống thấp.

Ngoài ra, bạn cần đảm bảo mức nhiệt giữa trong phòng và bên ngoài không quá 10 độ C để tránh hiện tượng sốc nhiệt và tốn nhiều điện năng. Để duy trì độ cân bằng ẩm cho da, bạn nên đặt một chậu nước trong phòng trước khi sử dụng chế độ này.

Chế độ HEAT
Chế độ HEAT

1.4. Chế độ AUTO

Chế độ tự động trên điều hòa có chức năng điều chỉnh mức nhiệt, độ ẩm và sức gió thông qua các cảm biến thông minh. Nhờ vậy, điều hòa sẽ mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu nhất. Chế độ này có biểu tượng hình 3 mũi tên nối đuôi nhau tạo thành hình vòng tròn.

Chế độ AUTO
Chế độ AUTO

2. Một số chế độ thông dụng khác trên điều hòa

2.1. Chế độ ngủ đêm- SLEEP

Đây là một trong những chế độ hữu dụng đối với người dùng, SLEEP có khả năng cân bằng nhiệt độ môi trường với nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Chính vì vậy, nó đem lại mức nhiệt tối ưu nhất giúp cho người dùng có được giấc ngủ êm ái, mát dịu, tránh cảm giác lạnh buốt ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, chế độ này còn mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng đáng kể.

Nút Sleep trên điều khiển điều hòa
Nút Sleep trên điều khiển điều hòa

2.2. Chế độ hẹn giờ máy lạnh- TIMER ON/ TIMER OFF

Thật là phiền phức nếu bạn phải thức giấc để tắt điều hòa khi nhiệt độ trong phòng đã đủ lạnh. Chức năng hẹn giờ sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. Bạn có thể cài đặt thời gian chạy hoặc dừng máy lạnh bất cứ khi nào chỉ nhờ vào chế độ TIMER ON( bật chế độ hẹn giờ) và TIMER OFF(tắt chế độ hẹn giờ).

Chế độ hẹn giờ trên điều khiển điều hòa
Chế độ hẹn giờ trên điều khiển điều hòa

2.3. Chế độ TURBO

Chế độ TURBO trên điều hòa là một tính năng đặc biệt được thiết kế để tăng cường hiệu suất làm lạnh của thiết bị. Khi bạn kích hoạt chế độ turbo, điều hòa sẽ hoạt động ở cường độ cao hơn và làm mát không gian nhanh chóng hơn so với chế độ thông thường. Việc sử dụng chế độ TURBO thường được khuyến khích khi người dùng cần làm mát nhanh chóng trong thời gian ngắn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng chế độ turbo có thể tăng mức tiêu thụ năng lượng của điều hòa, do đó, nếu muốn tiết kiệm năng lượng, hãy sử dụng tính năng này một cách có chọn lọc và chỉ khi thực sự cần thiết.

Chế độ Turbo
Chế độ Turbo

2.4. Chế độ AIR DIRECTION

Chế độ AIR DIRECTION (hướng gió) trên điều hòa là tính năng cho phép bạn điều chỉnh hướng của luồng không khí được thổi ra từ máy điều hòa. Thông qua chức năng này, bạn có thể điều chỉnh hướng gió để tạo ra luồng không khí mát mẻ và thoải mái trong không gian của bạn. Cài đặt hướng gió phù hợp có thể giúp tăng cường hiệu suất làm mát và thoải mái trong phòng của bạn, đồng thời giảm sự cảm nhận khí lạnh trực tiếp từ máy điều hòa.

2.5. Chế độ SWING

Chế độ Swing của máy lạnh (còn gọi là chế độ Air Swing) là chế độ điều chỉnh hướng gió thổi, giúp người dùng có thể thay đổi vị trí cánh đảo gió trên dàn lạnh, để có được hướng gió thổi theo ý muốn. Để điều chỉnh hướng gió thổi của máy lạnh, các bạn hãy nhấn nút “SWING” trên điều khiển. Sau khi nhấn nút, cánh đảo gió sẽ thay đổi vị trí làm mát liên tục. Khi cánh đảo gió đã đạt đến vị trí mong muốn thì các bạn hãy nhấn nút SWING một lần nữa để cố định vị trí.

2.6. Chế độ LED DISPLAY

Chế độ LED DISPLAY trên điều hòa là tính năng cho phép hiển thị thông tin về trạng thái hoạt động của máy thông qua màn hình LED. Thông thường, màn hình LED sẽ hiển thị các thông tin như nhiệt độ hiện tại, chế độ hoạt động (ví dụ: làm mát, làm khô, quạt), cài đặt thời gian và các thông báo cần thiết khác.

Chức năng LED DISPLAY cung cấp cho người sử dụng thông tin rõ ràng về hoạt động của điều hòa, giúp họ dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các cài đặt theo nhu cầu. Điều này tạo ra trải nghiệm sử dụng thuận tiện và dễ dàng hơn, đồng thời cũng giúp người dùng hiểu rõ về cách máy hoạt động và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

2.7. Chế độ FAN SPEED

FAN SPEED trong điều hòa là là một trong những chế độ được tích hợp hầu hết trên điều khiển điều hòa cả tất cả các hãng hiện nay. Chế độ Fan Speed này sẽ cho phép bạn điều chỉnh tốc độ của quạt gió trên dàn lạnh điều hòa. Thông thường, FAN SPEED  trên điều hòa sẽ có 3 chế độ khác nhau cho bạn lựa chọn đó là: LOW, MEDIUM và HIGH.

Trên đây là những chế độ của điều hòa thông dụng mà Cơ điện Tân Việt muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chế độ này, từ đó có thêm kiến thức và sự tự tin trong việc sử dụng thiết bị điều hòa của mình. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về mọi thắc mắc hệ thống máy lạnh, điều hòa. Nếu còn có gì băn khoăn, thắc mắc hãy liên hệ ngay đến hotline: 084 883 9595 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.