Điều hòa tủ đứng MDV Midea MOUL-192HDN1-G/MFSL-192HDN1 20HP – Loại 1 chiều, Inverter mang tới giải pháp điều hòa nhiệt độ với hiệu suất cực cao cho không gian rộng như nhà xưởng, hội trường, nhà hàng,… Điều hòa tủ đứng Midea 192.000BTU ~ 20HP có thể phục vụ cho không gian lên tới 240m2.
1. Ưu điểm của Điều hòa tủ đứng MDV Midea MOUL-192HDN1-G/MFSL-192HDN1 20HP – Loại 1 chiều
Máy lạnh tủ đứng MDV Midea 20HP có thiết kế tinh tế, đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Dàn lạnh trong nhà màu trắng, mang đến sự sạch sẽ, trang nhã cho không gian. Với công suất lên tới 20HP ~ 192.000BTU, MOUL-192HDN1-G/MFSL-192HDN1 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các không gian rộng như hội trường, văn phòng, nhà xưởng, nhà máy, siêu thị, nhà hàng,…

Dàn lạnh trong nhà MFSL-192HDN1 được trang bị những cải tiến nhằm đáp ứng nhu cầu cho không gian cực rộng. Luồng gió điều hòa thổi cực mạnh giúp gió đi với khoảng cách xa hơn. Nhờ đó, điều hòa tủ đứng MDV Midea 20HP có thể làm mát tới mọi khu vực của không gian.

Điều khiển của điều hòa tủ đứng 20HP Midea MDV MOUL-192HDN1-G/MFSL-192HDN1 được gắn trực tiếp trên dàn lạnh. Màn hình hiển thị LED cùng các nút bấm cứng giúp thao tác dễ dàng và thuận tiện hơn. Không còn lo lắng vị trí đặt điều khiển dây, không sợ mất điều khiển cầm tay, mọi thứ có thể chủ động cài đặt phù hợp ngay trên dàn lạnh.
Phần lưới lọc bụi của dàn lạnh cũng được thiết kế để vệ sinh, thay thế vô cùng dễ dàng. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể tháo tấm lưới lọc bụi ra để vệ sinh. Việc vệ sinh này cũng đơn giản và hoàn toàn có thể sử dụng máy hút bụi hoặc xả dưới vòi nước thật sạch. Sau đó để khô và lắp lại máy MOUL-192HDN1-G/MFSL-192HDN1 hoạt động bình thường. Nhờ đó, quá trình bảo dưỡng thiết bị nhanh chóng, tiết kiệm thời gian để quay trở lại hoạt động.

Xem thêm: Điều hòa công nghiệp Midea
2. Thông số kỹ thuật
| Model dàn lạnh | MFSL-192HDN1 | ||
| Model dàn nóng | MOUL-192HDN1-G | ||
| Làm lạnh | Công suất | BTU/h | 192,000 |
| kW | 56.00 | ||
| Nguồn điện | kW | 16.30 | |
| EER | W/W | 3.44 | |
| Dàn lạnh | Nguồn điện đầu vào tối đa | W | 860 |
| Nguồn điện | V – Ph – Hz | 220-240V, 1Ph, 50/60Hz | |
| Lưu lượng gió (Cao) | m3/h | 5916/6400/6844/7308/7772/8236/8700 | |
| Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 58.7/57.4/56.4/55.2/ 54.2/53.1/52.1 | |
| Kích thước (R*D*C) | mm | 1600× 1810× 615 | |
| Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1710× 2035× 730 | |
| Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 209/227.5 | |
| Dàn nóng | Nguồn điện | V – Ph – Hz | 380-415V, 3Ph, 50Hz |
| Loại máy nén | DC Inverter | ||
| Kích thước (R*D*C) | mm | 1250× 1760× 580 | |
| Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1330× 1916× 597 | |
| Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 223/238 | |
| Độ ồn | dB(A) | 61 | |
| Loại gas | kg | R410A/8.5kg | |
| Đường ống lỏng/Đường ống gas | mm | 15.9-28.6 | |
| Dải nhiệt hoạt động | -15 ~ 55 độ C | ||



